1. Tôn Nhựa Lấy Sáng Composite – Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Công Trình Hiện Đại
» Tôn Nhựa Lấy Sáng Sợi Thủy Tinh Composite Là Gì?
Tấm lấy sáng Composite có thành phần chính là sợi thủy tinh composite, các sợi carbon và nhựa tiêu chuẩn cao PolyEste. Ngoài ra để tạo ra những tấm tôn lấy sáng với độ bền cao, các nhà sản xuất còn sử dụng rất nhiệt vật liệu khác như: sợi gốm, sợi tổng hợp ổn định nhiệt, sợi Apyeil, sợi Nomex, sợi Kynol, sợi Kermel, sợi Amiăng, sợi polyamit, sợi kim loại: Zn, Cu, Al…

Thông thường, nhựa composite được sử dụng phổ biến hơn ở dạng mái lợp dạng sóng (hay còn gọi là tôn nhựa lấy sáng composite) với nhiều dòng sản phẩm khác nhau. Để đa dạng hóa tính năng sử dụng, các tấm nhựa composite đã được ép phẳng, nhìn giống như tấm Polycarbonate thông thường về hình thức cũng như màu sắc.
» Thông số kỹ thuật chi tiết của Tôn Nhựa Lấy Sáng Sợi Thủy Tinh Composite
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của Tôn Nhựa Lấy Sáng Sợi Thủy Tinh Composite:
Thông Số Kỹ Thuật | Giá Trị |
---|---|
Độ dày | 1.0mm – 3.0mm |
Khổ rộng | 1.07m – 1.5m |
Chiều dài | Cắt theo yêu cầu |
Tỷ lệ truyền sáng | 65% – 85% (tùy màu sắc) |
Khả năng chịu nhiệt | -40°C đến 140°C |
Chống tia UV | 99% |
Trọng lượng | ~1.4 – 1.6 kg/m² |
Độ bền trung bình | 10 – 20 năm (tùy môi trường sử dụng) |
Màu sắc phổ biến | Trong suốt, trắng sữa, xanh ngọc, xanh biển, vàng chanh |
Ứng dụng | Nhà xưởng, nhà kính, trang trại, hồ bơi, giếng trời, bến xe, nhà ga |
» Màu Sắc Tôn Nhựa Lấy Sáng Composite
Tôn nhựa lấy sáng Composite có nhiều màu sắc khác nhau để phù hợp với từng mục đích sử dụng và yêu cầu thẩm mỹ của công trình. Dưới đây là các màu phổ biến:
-
Trong suốt: Độ truyền sáng cao nhất, phù hợp cho các khu vực cần nhiều ánh sáng tự nhiên nhất.
-
Trắng sữa: Giảm chói, tạo ánh sáng dịu nhẹ, thích hợp cho nhà kính và nhà ở.
-
Xanh ngọc: Giảm nhiệt tốt, được ưa chuộng trong các nhà xưởng, trang trại.
-
Xanh biển: Mang lại cảm giác mát mẻ, thường được dùng cho khu vui chơi, hồ bơi.
-
Vàng chanh: Tăng tính thẩm mỹ, phù hợp cho công trình có yêu cầu về màu sắc nổi bật.

2. Tôn Nhựa Lấy Sáng Sợi Thủy Tinh Composite Có Gì Đặc Biệt So Với Tôn Thông Thường?
Trong các công trình xây dựng hiện đại, việc lựa chọn vật liệu lợp mái có ảnh hưởng lớn đến hiệu suất sử dụng, độ bền, tính thẩm mỹ và chi phí vận hành. Hiện nay, tôn nhựa lấy sáng sợi thủy tinh Composite đang được ưa chuộng nhờ khả năng lấy sáng tự nhiên, cách nhiệt, cách âm tốt và độ bền cao.
Vậy tôn nhựa lấy sáng Composite có gì đặc biệt so với tôn kim loại thông thường như tôn kẽm, tôn lạnh, tôn mạ màu? Cùng phân tích chi tiết để tìm ra lựa chọn tối ưu nhất cho công trình của bạn!
1. Khả Năng Lấy Sáng Tự Nhiên – Ưu Điểm Vượt Trội Của Tôn Nhựa Composite
Tôn nhựa lấy sáng Composite:
-
Truyền sáng từ 65% – 85%, giúp tận dụng ánh sáng tự nhiên, giảm tiêu thụ điện năng.
-
Được phủ một lớp chống tia UV, giúp bảo vệ sức khỏe và chống phai màu nội thất bên trong.
-
Màu sắc đa dạng, tùy chỉnh độ xuyên sáng theo nhu cầu sử dụng:
-
Trong suốt – tối đa ánh sáng
-
Trắng sữa – dịu nhẹ, không chói
-
Xanh ngọc, xanh biển – tạo không gian mát mẻ
-
Vàng chanh – tăng tính thẩm mỹ
-
Tôn kim loại (tôn lạnh, tôn mạ kẽm, tôn màu):
-
Không có khả năng lấy sáng, buộc phải sử dụng điện vào ban ngày.
-
Hạn chế về màu sắc và không thể điều chỉnh mức độ xuyên sáng.
-
Nếu muốn lấy sáng, phải kết hợp với tấm polycarbonate, gây tốn kém hơn.
2. Khả Năng Cách Nhiệt & Cách Âm
Tôn nhựa Composite:
-
Khả năng cách nhiệt tốt hơn 50-70% so với tôn kim loại.
-
Giúp không gian mát hơn vào mùa hè, giảm chi phí làm mát.
-
Cách âm tốt, hạn chế tiếng ồn từ mưa, gió lớn.
Tôn kim loại:
-
Hấp thụ nhiệt cao, làm không gian bên dưới nóng bức vào mùa hè.
-
Khi trời mưa, tiếng ồn lớn, gây ảnh hưởng đến sinh hoạt và làm việc.
3. Độ Bền & Tuổi Thọ
Tôn nhựa Composite:
-
Không bị gỉ sét, ăn mòn ngay cả trong môi trường có hóa chất hoặc hơi muối biển.
-
Độ bền trung bình 10 – 20 năm, tùy vào điều kiện môi trường.
-
Chịu lực tốt, không bị biến dạng khi gặp thời tiết khắc nghiệt.
Tôn kim loại:
-
Dễ bị gỉ sét nếu tiếp xúc với nước mưa, hóa chất hoặc không khí biển.
-
Tuổi thọ trung bình chỉ 5 – 15 năm, dễ bị ăn mòn, phải thay thế thường xuyên.
4. Trọng Lượng & Thi Công
Tôn nhựa Composite:
-
Trọng lượng nhẹ hơn 30-40% so với tôn kim loại, giúp dễ dàng vận chuyển và lắp đặt.
-
Không cần hệ khung quá nặng, tiết kiệm chi phí thi công.
Tôn kim loại: Trọng lượng nặng hơn, đòi hỏi hệ thống khung mái chắc chắn, làm tăng chi phí xây dựng.
5. Khả Năng Chống Ăn Mòn
Tôn Composite:
-
Không bị oxi hóa, không rỉ sét, ngay cả khi tiếp xúc với hóa chất hoặc nước biển.
-
Đặc biệt phù hợp với nhà máy hóa chất, công trình ven biển, khu công nghiệp.
Tôn kim loại: Dễ bị ăn mòn nếu không có lớp mạ bảo vệ hoặc tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt trong thời gian dài.
6. Giá Thành – Đắt Hay Rẻ Hơn?
Tôn nhựa Composite:
-
Giá thành ban đầu có thể cao hơn so với tôn kim loại.
-
Tuy nhiên, giúp tiết kiệm điện năng, chi phí bảo trì & thay thế về lâu dài.
Tôn kim loại:
-
Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
-
Tuy nhiên, cần bảo trì thường xuyên do dễ bị rỉ sét, cong vênh, bạc màu
Những Lý Do Khiến Tôn Nhựa Lấy Sáng Composite Trở Thành Xu Hướng 2025
Năm 2025, xu hướng xây dựng đang dần hướng đến sự bền vững, tiết kiệm năng lượng và tối ưu chi phí vận hành. Trong đó, tôn nhựa lấy sáng Composite đã và đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình, từ nhà xưởng, nhà dân dụng đến trang trại, nhà kính.
Vậy đâu là những lý do khiến tôn nhựa Composite trở thành xu hướng của năm 2025? Hãy cùng khám phá ngay!
1. Tận Dụng Ánh Sáng Tự Nhiên – Tiết Kiệm Điện Hiệu Quả
- Truyền sáng từ 65% – 85%, giúp giảm đến 40% chi phí điện năng cho hệ thống chiếu sáng vào ban ngày.
- Giúp không gian luôn sáng sủa, thông thoáng, tạo cảm giác thoải mái.
- Lớp phủ chống tia UV bảo vệ sức khỏe, tránh tác động tiêu cực của ánh nắng mặt trời.
Ứng dụng phổ biến: Nhà xưởng, nhà kho, nhà kính trồng cây, khu vực sân phơi.
2. Cách Nhiệt Tốt – Giải Pháp Cho Thời Tiết Khắc Nghiệt
- Hạn chế hấp thụ nhiệt, giúp không gian mát hơn 5 – 7°C so với tôn kim loại.
- Giảm tải cho hệ thống làm mát, giúp tiết kiệm điện điều hòa.
- Không gây nóng rát khi chạm vào, an toàn cho người sử dụng.
Phù hợp cho: Nhà máy, khu công nghiệp, nhà dân dụng, mái hiên, giếng trời.
3. Độ Bền Cao – Không Bị Oxi Hóa, Không Rỉ Sét
- Không bị rỉ sét, không ăn mòn dù tiếp xúc với nước biển, hóa chất, axit.
- Độ bền lên đến 10 – 20 năm, không bị giòn vỡ theo thời gian.
- Chịu lực tốt, không bị cong vênh khi thay đổi nhiệt độ đột ngột.
Ứng dụng lý tưởng cho: Công trình ven biển, nhà máy hóa chất, kho bãi ngoài trời.
4. Trọng Lượng Nhẹ – Dễ Dàng Vận Chuyển & Thi Công
- Nhẹ hơn 30 – 40% so với tôn kim loại, giảm áp lực lên hệ thống khung mái.
- Lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm nhân công và thời gian thi công.
- Dễ dàng thay thế, bảo trì mà không cần tháo dỡ toàn bộ mái.
Phù hợp với: Công trình quy mô lớn cần thi công nhanh như nhà xưởng, trang trại, khu thương mại.

5. Đa Dạng Màu Sắc – Đáp Ứng Nhiều Nhu Cầu Thiết Kế
- Nhiều tùy chọn màu sắc: Trong suốt, trắng sữa, xanh dương, xanh lá, vàng chanh,…
- Dễ dàng tùy chỉnh mức độ xuyên sáng theo nhu cầu.
- Tăng tính thẩm mỹ, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc.
Ứng dụng phổ biến: Nhà ở, trung tâm thương mại, showroom, giếng trời, mái vòm.
6. Giá Thành Hợp Lý – Giảm Chi Phí Vận Hành Lâu Dài
- Chi phí ban đầu hợp lý, thấp hơn tấm polycarbonate, kính cường lực.
- Tiết kiệm điện năng, giảm chi phí làm mát, không tốn kém bảo trì.
- Tuổi thọ dài hơn so với nhiều loại vật liệu khác, giúp tiết kiệm chi phí thay thế.
Phù hợp với: Chủ đầu tư muốn tối ưu ngân sách nhưng vẫn đảm bảo chất lượng.
7. Xu Hướng Xây Dựng Xanh & Bền Vững
- Hạn chế sử dụng đèn điện vào ban ngày, giảm tiêu thụ năng lượng.
- Giảm phát thải CO₂, thân thiện với môi trường.
- Dễ tái chế, không gây ô nhiễm khi hết vòng đời sử dụng.
Được ưu tiên trong: Công trình xanh, nhà máy sản xuất theo tiêu chuẩn bền vững.